--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ baseball glove chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
assault
:
cuộc tấn công, cuộc đột kíchto take (carry) a post by assault tấn công, chiếm đồnassault at (of) arms sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
+
curdy
:
đóng cục, dón lại